Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1983

 Argentina

Huấn luyện viên: César Luis Menotti

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMRicardo Ferrero (1955-04-05)5 tháng 4, 1955 (24 tuổi) Rosario Central
1TMEnrique Vidallé (1954-12-13)13 tháng 12, 1954 (24 tuổi) Gimnasia y Esgrima La Plata
2HVMiguel Ángel Bordón (1952-10-27)27 tháng 10, 1952 (26 tuổi) Boca Juniors
2HVJuan Carlos Bujedo (1956-03-06)6 tháng 3, 1956 (23 tuổi) Vélez Sarsfield
2HVPedro Larraquy (1956-06-13)13 tháng 6, 1956 (23 tuổi) Vélez Sarsfield
2HVVictorio Ocaño (1954-06-09)9 tháng 6, 1954 (25 tuổi) Talleres de Córdoba
2HVDaniel Passarella (1953-05-25)25 tháng 5, 1953 (26 tuổi) River Plate
2HVEduardo Saporiti (1954-12-29)29 tháng 12, 1954 (24 tuổi) River Plate
2HVJosé Van Tuyne (1954-12-13)13 tháng 12, 1954 (24 tuổi) Rosario Central
3TVJuan Barbas (1959-08-23)23 tháng 8, 1959 (19 tuổi) Racing Club
3TVRicardo Bochini (1954-01-25)25 tháng 1, 1954 (25 tuổi) Independiente
3TVJosé Luis Gaitán (1957-09-07)7 tháng 9, 1957 (21 tuổi) Rosario Central
3TVAmérico Gallego (1955-04-25)25 tháng 4, 1955 (24 tuổi) Newell's Old Boys
3TVJorge Gáspari (1958-11-03)3 tháng 11, 1958 (20 tuổi) Quilmes
3TVCarlos Ángel López (1952-07-17)17 tháng 7, 1952 (26 tuổi) Racing Club
3TVDiego Maradona (1960-10-30)30 tháng 10, 1960 (18 tuổi) Argentinos Juniors
3TVJosé Daniel Valencia (1955-10-03)3 tháng 10, 1955 (23 tuổi) Talleres de Córdoba
4José Antonio Castro (1955-10-15)15 tháng 10, 1955 (23 tuổi) Vélez Sarsfield
4Hugo Coscia (1952-10-12)12 tháng 10, 1952 (26 tuổi) San Lorenzo
4Roberto Osvaldo Díaz (1953-03-03)3 tháng 3, 1953 (26 tuổi) Racing Club
4Sergio Fortunato (1956-10-23)23 tháng 10, 1956 (22 tuổi) Estudiantes

 Ecuador


Huấn luyện viên: Ernesto Guerra

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMCarlos Omar Delgado (1949-02-07)7 tháng 2, 1949 (34 tuổi) El Nacional
1TMMilton Vicente Rodríguez (1954-07-09)9 tháng 7, 1954 (29 tuổi) El Nacional
1TMIsrael Rodríguez Soriano (1960-11-16)16 tháng 11, 1960 (22 tuổi) Emelec
2HVWilson Armas (1958-04-02)2 tháng 4, 1958 (25 tuổi) El Nacional
2HVAlfredo Encalada (1957-09-04)4 tháng 9, 1957 (25 tuổi) Deportivo Quito
2HVFausto Klinger (1953-04-15)15 tháng 4, 1953 (30 tuổi) Barcelona SC
2HVHans Maldonado (1956-06-25)25 tháng 6, 1956 (27 tuổi) El Nacional
2HVOrlando Narváez (1958-06-26)26 tháng 6, 1958 (25 tuổi) El Nacional
2HVPedro Proaño El Nacional
2HVPolo Carrera (1945-01-11)11 tháng 1, 1945 (38 tuổi) Deportivo Quito
3TVLuis Granda (1955-07-02)2 tháng 7, 1955 (28 tuổi) El Nacional
3TVTulio Quinteros (1963-05-04)4 tháng 5, 1963 (20 tuổi) Barcelona
3TVCarlos Ron (1953-12-16)16 tháng 12, 1953 (29 tuổi) El Nacional
3TVBolívar Ruiz (1958-04-29)29 tháng 4, 1958 (25 tuổi) LDU
3TVGalo Vásquez (1957-12-31)31 tháng 12, 1957 (25 tuổi) Barcelona
3TVJosé Jacinto Vega (1958-11-27)27 tháng 11, 1958 (24 tuổi) Barcelona
3TVJosé Villafuerte (1956-10-28)28 tháng 10, 1956 (26 tuổi) El Nacional
4Hamilton Cuvi (1960-08-05)5 tháng 8, 1960 (23 tuổi) Nueve de Octubre
4Carlos Gorozabel (1956-10-08)8 tháng 10, 1956 (26 tuổi) LDU
4José Vicente Moreno (1962-05-25)25 tháng 5, 1962 (21 tuổi) América
4Lupo Quiñónez (1957-02-12)12 tháng 2, 1957 (26 tuổi) Manta SC
4Jorge Ron (1954-02-26)26 tháng 2, 1954 (29 tuổi) Universidad Católica
4Mario Tenorio (1957-08-21)21 tháng 8, 1957 (25 tuổi) Barcelona

 Brasil

Huấn luyện viên: Cláudio Coutinho

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMCarlos (1956-03-04)4 tháng 3, 1956 (23 tuổi) Ponte Preta
1TMJoão Leite (1955-10-13)13 tháng 10, 1955 (23 tuổi) Atlético Mineiro
1TMÉmerson Leão (1949-07-11)11 tháng 7, 1949 (29 tuổi) Vasco da Gama
2HVEdinho (1955-06-05)5 tháng 6, 1955 (24 tuổi) Fluminense
2HVGomes (1956-09-09)9 tháng 9, 1956 (22 tuổi) Guarani
2HVJúnior (1954-06-29)29 tháng 6, 1954 (25 tuổi) Flamengo
2HVMarco Antônio (1951-02-06)6 tháng 2, 1951 (28 tuổi) Vasco da Gama
2HVNelinho (1950-07-26)26 tháng 7, 1950 (28 tuổi) Cruzeiro
2HVOscar (1954-06-20)20 tháng 6, 1954 (25 tuổi) Ponte Preta
2HVPedrinho (1957-10-22)22 tháng 10, 1957 (21 tuổi) Palmeiras
2HVAntônio Rondinelli (1954-04-26)26 tháng 4, 1954 (25 tuổi) Flamengo
2HVToninho (1948-06-07)7 tháng 6, 1948 (31 tuổi) Flamengo
3TVAdílio (1956-05-15)15 tháng 5, 1956 (23 tuổi) Flamengo
3TVAmaral (1954-12-25)25 tháng 12, 1954 (24 tuổi) Corinthians
3TVBatista (1955-03-08)8 tháng 3, 1955 (24 tuổi) Internacional
3TVPaulo César Carpegiani (1949-02-07)7 tháng 2, 1949 (30 tuổi) Flamengo
3TVToninho Cerezo (1955-04-21)21 tháng 4, 1955 (24 tuổi) Atlético Mineiro
3TVChicão (1949-01-30)30 tháng 1, 1949 (30 tuổi) São Paulo
3TVPaulo Roberto Falcão (1953-10-16)16 tháng 10, 1953 (25 tuổi) Internacional
3TVJair Gonçalves (1953-06-11)11 tháng 6, 1953 (26 tuổi) Internacional
3TVCarlos Alberto Pintinho (1955-05-26)26 tháng 5, 1955 (24 tuổi) Vasco da Gama
3TVPita (1958-08-04)4 tháng 8, 1958 (20 tuổi) Santos
3TVRenato (1957-02-21)21 tháng 2, 1957 (22 tuổi) São Paulo
3TVSócrates (1954-02-19)19 tháng 2, 1954 (25 tuổi) Corinthians
3TVZenon (1954-03-31)31 tháng 3, 1954 (25 tuổi) Guarani
3TVZico (1953-03-03)3 tháng 3, 1953 (26 tuổi) Flamengo
4Éder (1957-05-25)25 tháng 5, 1957 (22 tuổi) Grêmio
4João Paulo (1957-06-15)15 tháng 6, 1957 (22 tuổi) Santos
4Juary (1959-06-16)16 tháng 6, 1959 (20 tuổi) Santos
4Nílton Batata (1954-11-05)5 tháng 11, 1954 (24 tuổi) Santos
4Roberto Dinamite (1954-04-13)13 tháng 4, 1954 (25 tuổi) Vasco da Gama
4Serginho (1953-12-23)23 tháng 12, 1953 (25 tuổi) São Paulo
4Tarciso (1951-09-15)15 tháng 9, 1951 (27 tuổi) Grêmio
4Tita (1958-04-01)1 tháng 4, 1958 (21 tuổi) Flamengo
4Zezé (1957-06-30)30 tháng 6, 1957 (22 tuổi) Fluminense